Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn fāng
1
/1
遠方
yuǎn fāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) a distant location
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 3 - 乾元中寓居同谷縣作歌其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại nhân ký viễn - Phú đắc “Doanh doanh lâu thượng nữ” - 代人寄遠-賦得盈盈樓上女
(
Cao Bá Quát
)
•
Hạ quy Lam Sơn kỳ 1 - 賀歸藍山其一
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hí đề ký thướng Hán Trung vương kỳ 3 - 戲題寄上漢中王其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Kệ - 偈
(
Diên Chiểu thiền sư
)
•
Khách tòng viễn phương lai - 客從遠方來
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nguyên nhật thị Tông Vũ - 元日示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn thiếp Phạm thị - 輓妾范氏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xương Môn tức sự - 閶門即事
(
Đường Dần
)