Có 1 kết quả:
hú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đề hồ 醍醐)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đề hồ” 醍醐.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ hồ 醍.
Từ điển Trần Văn Chánh
醍醐】đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đề hồ. Vấn đề.
Từ điển Trung-Anh
purest cream
Từ ghép 3