Có 2 kết quả:
cuō • cuó
Âm Pinyin: cuō, cuó
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉差
Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MWTQM (一田廿手一)
Unicode: U+919D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉差
Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MWTQM (一田廿手一)
Unicode: U+919D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu trắng.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu trắng.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
Từ điển Trung-Anh
(1) liquor
(2) spirit
(2) spirit