Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Hình thái: ⿰酉參
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MWIIH (一田戈戈竹)
Unicode: U+91A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Hình thái: ⿰酉參
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MWIIH (一田戈戈竹)
Unicode: U+91A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2