Có 1 kết quả:
yú
Âm Pinyin: yú
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Hình thái: ⿰金于
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: CMD (金一木)
Unicode: U+91EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Hình thái: ⿰金于
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: CMD (金一木)
Unicode: U+91EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an alms bowl
(2) a small bell
(2) a small bell