Có 1 kết quả:
bǎn
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金反
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノフ丶
Thương Hiệt: CHE (金竹水)
Unicode: U+9211
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
tấm kim loại
Từ điển Trần Văn Chánh
Tấm kim loại.
Từ điển Trung-Anh
(1) metal plate
(2) sheet of metal
(2) sheet of metal