Có 1 kết quả:
wú
Âm Pinyin: wú
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CRVK (金口女大)
Unicode: U+92D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CRVK (金口女大)
Unicode: U+92D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plaster
(2) trowel
(2) trowel