Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián shù
1
/1
錢樹
qián shù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money tree
(2) prostitute
(3) hen that lays golden eggs
Một số bài thơ có sử dụng
•
Trách tử - 責子
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)