Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鎫
Tổng nét: 18
Bộ:
jīn 金
(+10 nét)
Hình thái: ⿰
金
⿳⿱
丿
罓
八
夂
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CHBE (金竹月水)
Unicode:
U+93AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
mâm
Âm Nhật (onyomi):
バン (ban)
Tự hình
1
Dị thể
1
錽
Không hiện chữ?