Âm Pinyin: diào, qiāo, tiáo, yáo, yào Tổng nét: 22 Bộ: jīn 金 (+14 nét) Hình thái: ⿰金翟 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: CSMG (金尸一土) Unicode: U+9443 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp