Có 3 kết quả:
Qián • jiǎn • qián
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅戋
Nét bút: ノ一一一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: CIJ (金戈十)
Unicode: U+94B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qian
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái thuổng (một nông cụ thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錢
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiền: 時間即是金錢 Thời giờ là tiền bạc; 車錢 Tiền xe; 飯錢 Tiền cơm;
② Tiền, hoa, chỉ, đồng cân (= 1/10 lạng);
③ [Qián] (Họ) Tiền.
② Tiền, hoa, chỉ, đồng cân (= 1/10 lạng);
③ [Qián] (Họ) Tiền.
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền nong
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錢
Từ điển Trung-Anh
(1) coin
(2) money
(3) CL:筆|笔[bi3]
(4) unit of weight, one tenth of a tael 兩|两[liang3]
(2) money
(3) CL:筆|笔[bi3]
(4) unit of weight, one tenth of a tael 兩|两[liang3]
Từ ghép 125
běn qián 本钱 • bù zhí qián 不值钱 • chá qián 茶钱 • chē qián 车钱 • chèn qián 称钱 • chèn qián 趁钱 • chóu qián 筹钱 • chòu qián 臭钱 • chū qián 出钱 • còu qián 凑钱 • cún qián 存钱 • cún qián guàn 存钱罐 • dà qián 大钱 • dì qián 地钱 • diàn qián 店钱 • dǔ qián 赌钱 • duō qián shàn gǔ 多钱善贾 • fá qián 罚钱 • fáng qián 房钱 • fēn qián 分钱 • fèn zi qián 份子钱 • fèng qián 俸钱 • fù qián 付钱 • gǎo qián 搞钱 • gōng qián 公钱 • gōng qián 工钱 • hēi qián 黑钱 • huā qián 花钱 • huā qián zhǎo zuì shòu 花钱找罪受 • huàn qián 换钱 • jià qián 价钱 • jiàn qián yǎn kāi 见钱眼开 • jiāo qián 交钱 • jiǎo qián 脚钱 • jiè qián 借钱 • jīn qián 金钱 • jīn qián bào 金钱豹 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福 • jīn qián fēi wàn néng 金钱非万能 • jīn qián guà shuài 金钱挂帅 • jīn qián wàn néng 金钱万能 • jiǔ qián 酒钱 • kuài qián 块钱 • làng fèi jīn qián 浪费金钱 • lāo qián 捞钱 • lì qián 利钱 • lì qián 力钱 • liǎ qián 俩钱 • liǎn qián 敛钱 • líng huā qián 零花钱 • líng qián 零钱 • líng yòng qián 零用钱 • lōu qián 搂钱 • luàn huā qián 乱花钱 • mǎi lù qián 买路钱 • péi qián 赔钱 • qián bāo 钱包 • qián bì 钱币 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的 • qián cái 钱财 • qián chāo 钱钞 • qián chuàn 钱串 • qián chuàn zi 钱串子 • qián chuànr 钱串儿 • qián dài 钱袋 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 钱多事少离家近 • qián jiā 钱夹 • qián kě tōng shén 钱可通神 • qián liáng 钱粮 • qián néng tōng shén 钱能通神 • qián shì wàn è zhī yuán 钱是万恶之源 • qián shù 钱树 • qián wù 钱物 • qián zhuāng 钱庄 • qǔ qián 取钱 • quē qián 缺钱 • rè qián 热钱 • sǎn qián 散钱 • sàn qián 散钱 • shāo qián 烧钱 • shé qián 折钱 • shěng qián 省钱 • shèng qián 剩钱 • shì qián 市钱 • shuǎ qián 耍钱 • sī fáng qián 私房钱 • tān qián 摊钱 • tī ji qián 体己钱 • tuì qián 退钱 • wèn qián 揾钱 • xǐ hēi qián 洗黑钱 • xǐ qián 洗钱 • xiàn qián 现钱 • xiāng huǒ qián 香火钱 • xuè hàn qián 血汗钱 • yā suì qián 压岁钱 • yáng qián 洋钱 • yáo qián shù 摇钱树 • yào qián 要钱 • yī fēn qián liǎng fēn huò 一分钱两分货 • yī fēn qián yī fēn huò 一分钱一分货 • yī qián bù zhí 一钱不值 • yī qián rú mìng 一钱如命 • yī qiè xiàng qián kàn 一切向钱看 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货 • yín qián 银钱 • yìn zi qián 印子钱 • yǒu běn qián 有本钱 • yǒu qián 有钱 • yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò 有钱能使鬼推磨 • yǒu qián rén 有钱人 • yǒu qián yǒu shì 有钱有势 • yǒu qián yǒu xián 有钱有闲 • yú qián 余钱 • yuān qián 冤钱 • yuān wang qián 冤枉钱 • yuè qián 月钱 • zhǎng qián 涨钱 • zhǎo qián 找钱 • zhèng qián 挣钱 • zhí qián 值钱 • zhǐ qián 纸钱 • zhì qián 制钱 • zhuàn dà qián 赚大钱 • zhuàn qián 赚钱