Có 1 kết quả:
gào
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅告
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: XCHGR (重金竹土口)
Unicode: U+9506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố ziriconi, Zr
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋯
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ziriconi (Zirconium, kí hiệu Zr).
Từ điển Trung-Anh
zirconium (chemistry)
Từ ghép 3