Có 2 kết quả:
kāng • kàng
Âm Pinyin: kāng, kàng
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門亢
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一ノフ
Thương Hiệt: ANYHN (日弓卜竹弓)
Unicode: U+958C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門亢
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一ノフ
Thương Hiệt: ANYHN (日弓卜竹弓)
Unicode: U+958C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
cao lớn, đồ sộ
Từ điển Trung-Anh
in 閌閬|闶阆, open space in a structure
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khang lang 閌閬,闶阆)
Từ điển Trần Văn Chánh
【閌閬】 khang lang [kangláng] (đph) Phần trống không của một vật kiến trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao lớn, đồ sộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cửa thật cao — Cao ( trái với thấp ).