Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lán shān
1
/1
闌珊
lán shān
phồn thể
Từ điển phổ thông
suy tàn, sắp hết
Từ điển Trung-Anh
(1) coming to an end
(2) waning
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lãng đào sa kỳ 1 - 浪淘沙其一
(
Lý Dục
)
•
Lữ cảm - 旅感
(
Lê Dân Biểu
)
•
Nguyễn lang quy - 阮朗歸
(
Lý Dục
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thanh ngọc án - Nguyên tịch - 青玉案-元夕
(
Tân Khí Tật
)
•
Thoa đầu phụng - 釵頭鳳
(
Đường Uyển
)
•
Trú dạ lạc - Ức biệt - 晝夜樂-憶別
(
Liễu Vĩnh
)
•
Vọng Giang Nam kỳ 1 - 望江南其一
(
Kim đức thục
)