Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
lán jiàn
•
lán kǎn
1
/2
阑槛
lán jiàn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) fence
(3) banisters
阑槛
lán kǎn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 闌檻|阑槛[lan2 jian4]