Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Ā yī shā
1
/1
阿依莎
Ā yī shā
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ayshe, Aise or Ayesha (name)
(2) Aishah bint Abi Bakr (c. 614-678), youngest wife of prophet Mohamed 穆罕默德[Mu4 han3 mo4 de2]
(3) also written 阿伊莎