Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dǒu rán
1
/1
陡然
dǒu rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) unexpectedly
(3) abruptly
(4) precipitously
(5) stumbling
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đả hổ nhi hành - 打虎兒行
(
Mao Kỳ Linh
)