Có 1 kết quả:zhī Unicode: U+96BB Tổng nét: 10 Bộ: zhuī 隹 (+2 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱隹又 Nét bút: ノ丨丶一一一丨一フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 5 Dị thể 3 Một số bài thơ có sử dụng • Biên cương lữ dạ cảm tác - 邊疆旅夜感作 (Trần Ngọc Dư) • Đại Ngô Hưng kỹ xuân sơ ký Tiết quân sự - 代吳興妓春初寄薛軍事 (Đỗ Mục) • Điệu vong thi kỳ 1 - 悼忘詩其一 (Phan Nhạc) • Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷 (Cao Tự Thanh) • Hữu sở ta kỳ 2 - 有所嗟其二 (Lưu Vũ Tích) • Nam sơn hữu đài 1 - 南山有臺 1 (Khổng Tử) • Nam sơn hữu đài 2 - 南山有臺 2 (Khổng Tử) • Nam sơn hữu đài 5 - 南山有臺 5 (Khổng Tử) • Thuỷ biên ngẫu đề - 水邊偶題 (La Ẩn) • Trùng giản Vương minh phủ - 重簡王明府 (Đỗ Phủ) phồn thể Từ điển phổ thông 1. chiếc, cái 2. đơn chiếc, lẻ loi Từ điển trích dẫn 1. (Tính) Một mình, cô độc. ◎Như: “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Chích mã thiên san nguyệt” 隻馬千山月 (Bảo Xuyên ông 寶川翁) Ngựa lẻ loi (vượt) nghìn núi dưới trăng. 2. (Tính) Lẻ (số). ◎Như: “chích nhật” 隻日 ngày lẻ. § Ghi chú: “song nhật” 雙日 ngày chẵn. 3. (Tính) Riêng biệt, độc đặc, đặc thù. ◎Như: “độc cụ chích nhãn” 獨具隻眼 có nhãn quan hoặc kiến giải đặc thù, riêng biệt. 4. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho cầm thú. ◎Như: “nhất chích kê” 一隻雞 một con gà, “lưỡng chích thố tử” 兩隻兔子 hai con thỏ. (2) Đơn vị số kiện, vật thể. ◎Như: “nhất chích tương tử” 一隻箱子 một cái rương, “lưỡng chích nhĩ hoàn” 兩隻耳環 đôi bông tai. Từ điển Trần Văn Chánh ① (loại) Con, cái, chiếc, bàn: 一隻眼睛 Một con mắt; 一隻鳥 Một con chim; 一隻手表 Một cái đồng hồ đeo tay; 一隻鞋 Một chiếc giầy; 一隻手 Một bàn tay; 乾坤隻眼小塵埃 Một con mắt càn khôn coi cõi trần là nhỏ (Trần Bích San: Quá Vân Sơn); ② Lẻ loi, một mình, đơn độc, chiếc: 隻影 Bóng chiếc, lẻ bóng; 形單影隻 Lẻ loi đơn chiếc; 隻字不提 Không nhắc đến một lời. Xem 只 [zhê]. Từ điển Trung-Anh classifier for birds and certain animals, one of a pair, some utensils, vessels etc Từ ghép 19 bié jù zhī yǎn 別具隻眼 • chuán zhī 船隻 • dà zhī 大隻 • dǒu jiǔ zhī jī 斗酒隻雞 • dú jù zhī yǎn 獨具隻眼 • gū shēn zhī yǐng 孤身隻影 • jiàn zhī 艦隻 • jiǎo cǎi liǎng zhī chuán 腳踩兩隻船 • jiǎo tà liǎng zhī chuán 腳踏兩隻船 • niú zhī 牛隻 • sān zhī shǒu 三隻手 • tiào yī zhī jiǎo 跳一隻腳 • xíng dān yǐng zhī 形單影隻 • zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn 睜一隻眼閉一隻眼 • zhēng zhī yǎn bì zhī yǎn 睜隻眼閉隻眼 • zhī jī dǒu jiǔ 隻雞斗酒 • zhī shēn 隻身 • zhī yǎn dú jù 隻眼獨具 • zhī zì bù tí 隻字不提 |
|