Có 2 kết quả:sǔn • zhǔn Unicode: U+96BC Tổng nét: 10 Bộ: zhuī 隹 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱隹十 Nét bút: ノ丨丶一一一丨一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 1 Một số bài thơ có sử dụng • Bách bộ hồng - 百步洪 (Tô Thức) • Biên tướng - 邊將 (Tần Thao Ngọc) • Chu trung kiến lạp khuyển hữu cảm nhi tác - 舟中見獵犬有感而作 (Tống Uyển) • Di Sơn tuý ca - 夷山醉歌 (Uông Nguyên Lượng) • Giang đầu tứ vịnh - Khê xích - 江頭四詠-鸂鶒 (Đỗ Phủ) • Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士 (Đỗ Phủ) • Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌 (Đỗ Phủ) • Thái khỉ 3 - 采芑 3 (Khổng Tử) • Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官 (Đỗ Phủ) • Vũ Kỳ sơn kỳ 2 - 武旗山其二 (Nguyễn Xuân Ôn) phồn & giản thể Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Một loài chim cắt nhỏ, mỏ quặp, rất khôn, bay rất nhanh, người ta nuôi dùng để đi săn, còn có tên là “cốt linh” 鶻鴒. Từ điển Trung-Anh (1) falcon (2) Taiwan pr. [zhun3] Từ ghép 32 bái fù sǔn diāo 白腹隼雕 • bái fù sǔn diāo 白腹隼鵰 • bái tuǐ xiǎo sǔn 白腿小隼 • chá sǔn 茶隼 • hè guān juān sǔn 褐冠鵑隼 • hè guān juān sǔn 褐冠鹃隼 • hēi guān juān sǔn 黑冠鵑隼 • hēi guān juān sǔn 黑冠鹃隼 • hóng jiǎo sǔn 紅腳隼 • hóng jiǎo sǔn 红脚隼 • hóng sǔn 紅隼 • hóng sǔn 红隼 • hóng tuǐ xiǎo sǔn 紅腿小隼 • hóng tuǐ xiǎo sǔn 红腿小隼 • huáng zhuǎ sǔn 黃爪隼 • huáng zhuǎ sǔn 黄爪隼 • huī bèi sǔn 灰背隼 • liè sǔn 猎隼 • liè sǔn 獵隼 • máo sǔn 矛隼 • měng sǔn 猛隼 • nǐ yóu sǔn 拟游隼 • nǐ yóu sǔn 擬游隼 • xī hóng jiǎo sǔn 西紅腳隼 • xī hóng jiǎo sǔn 西红脚隼 • xuē sǔn diāo 靴隼雕 • xuē sǔn diāo 靴隼鵰 • yàn sǔn 燕隼 • yóu sǔn 游隼 • yóu sǔn 遊隼 • zōng fù sǔn diāo 棕腹隼雕 • zōng fù sǔn diāo 棕腹隼鵰 phồn & giản thể Từ điển phổ thông một loài chim cắt nhỏ Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Một loài chim cắt nhỏ, mỏ quặp, rất khôn, bay rất nhanh, người ta nuôi dùng để đi săn, còn có tên là “cốt linh” 鶻鴒. Từ điển Thiều Chửu ① Một loài chim cắt nhỏ, sắc lông y như con cắt, chỉ khác rằng bụng và ngực trắng phớt và hơi đỏ kềnh kệch thôi. Từ điển Trần Văn Chánh Một loài chim cắt nhỏ. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Tên một loài chim dữ, giống chim ưng nhưng nhỏ hơn. |
|