Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuě chǐ
1
/1
雪恥
xuě chǐ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge for a past insult
(2) to expunge a disgrace or humiliation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Biên trung tống biệt - 邊中送別
(
Viên Sùng Hoán
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Kiến đô thập nhị vận - 建都十二韻
(
Đỗ Phủ
)