Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng chūn
1
/1
青春
qīng chūn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth
(2) youthfulness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vịnh hoài - 舟中詠懷
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Đài - 苔
(
Viên Mai
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Chu Thục Chân
)
•
Giang thượng phùng cựu kỹ Lý thị kiến quá kỳ 4 - 江上逢舊妓李氏見過其四
(
Cao Khải
)
•
Hàn thực khách trung hữu hoài - 寒食客中有懷
(
Phạm Thành Đại
)
•
Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 06 - Ai thanh xuân - 夢淡仙題詞十首其六一哀青春
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tam nguyệt quá hành cung - 三月過行宮
(
Lý Hạ
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, kiên tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Hạ
)
•
Vịnh sử thi - Tế yêu cung - 詠史詩-細腰宮
(
Hồ Tằng
)