Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng lóu
1
/1
青樓
qīng lóu
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) brothel
(2) pleasure quarters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt điệu khúc kỳ 1 - 别調曲其一
(
Tạ Trăn
)
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Mạnh Giao
)
•
Dương Châu mạn - 楊州慢
(
Khương Quỳ
)
•
Lão kỹ ngâm - 老妓吟
(
Thái Thuận
)
•
Mãn đình phương - 滿庭芳
(
Tần Quán
)
•
Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷
(
Ngô Văn Anh
)
•
Sơn giá cô kỳ 2 - 山鷓鴣其二
(
Tô Đĩnh
)
•
Tạp oán - 雜怨
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Thái tang - 采桑
(
Lưu Hy Di
)
•
Thanh minh - 清明
(
Đỗ Phủ
)