Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qīng hǎi
1
/1
青海
Qīng hǎi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qinghai province (Tsinghai) in west China, abbr. 青, capital Xining 西寧|西宁
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Hậu khổ hàn hành kỳ 2 - 後苦寒行其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Nhiếp Nghi Bộ “Minh Phi khúc” - 和聶儀部明妃曲
(
Lý Phan Long
)
•
Lương Châu ca kỳ 1 - 涼州歌其一
(
Trương Tử Dung
)
•
Lương Châu khúc kỳ 1 - 涼州曲其一
(
Liễu Trung Dung
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Lý Bạch
)
•
Quan san nguyệt kỳ 1 - 關山月其一
(
Tôn Thất Chính
)
•
Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Tòng quân hành kỳ 4 - 從軍行其四
(
Vương Xương Linh
)
•
Vịnh sử kỳ 1 - 詠史其一
(
Lý Thương Ẩn
)