Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng sī
1
/1
青絲
qīng sī
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine black hair
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dĩ kính tặng biệt - 以鏡贈別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二
(
Trương Hỗ
)
•
Đông Ngô trạo ca kỳ 2 - 東吳棹歌其二
(
Uông Quảng Dương
)
•
Kỷ thượng nhân mao trai - 巳上人茅齋
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạch thượng tang - 陌上桑
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Phú đắc Bá Ngạn liễu lưu từ Trịnh viên ngoại - 賦得霸岸柳留辭鄭員外
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Quan đình tích toạ hí giản Nhan thập thiếu phủ - 官亭夕坐戲簡顏十少府
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạp vịnh bát thủ thướng lễ bộ Lý thị lang - U cầm - 雜詠八首上禮部李侍郎-幽琴
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)