Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng yún
1
/1
青雲
qīng yún
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear sky
(2) fig. high official position
(3) noble
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm cựu - 感舊
(
Hồ Túc
)
•
Gia đệ đăng tường thư tặng - 家弟登庠書贈
(
Đoàn Huyên
)
•
Hạ Vĩnh Trụ Vũ cử nhân - 賀永拄武舉人
(
Đoàn Huyên
)
•
Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nhạc Dương lâu trùng yến Vương Bát viên ngoại biếm Trường Sa - 岳陽樓重宴別王八員外貶長沙
(
Giả Chí
)
•
Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三
(
Tào Thực
)
•
Thanh sơn vân nhất ổ đồ - 青山雲一塢圖
(
Cống Tính Chi
)
•
Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山
(
Lý Bạch
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vân ca - 雲歌
(
Phó Huyền
)