Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng dài
1
/1
青黛
qīng dài
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indigo (dye)
(2) Indigo naturalis extract (used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Quân sơn - 題君山
(
Ung Đào
)
•
Đối tửu - 對酒
(
Lý Bạch
)
•
Hựu đề dương liễu hạ nhị mỹ nhân ỷ thạch đồ - 又題楊柳下二美人倚石圖
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ký nội thi - 寄內詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Lư sơn dao ký Lư thị ngự Hư Chu - 廬山謠寄盧侍御虛舟
(
Lý Bạch
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vô đề (III) - 無題 (III)
(
Vương Ấu Ngọc
)