Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: qīng 青 (+6 nét)
Hình thái: ⿰青光
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QBFMU (手月火一山)
Unicode: U+9757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: qīng 青 (+6 nét)
Hình thái: ⿰青光
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QBFMU (手月火一山)
Unicode: U+9757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1