Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiá
頬
Âm Pinyin:
jiá
Tổng nét: 15
Bộ:
yè 頁
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
夹
頁
Nét bút:
一丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KTMBC (大廿一月金)
Unicode:
U+982C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
giáp
Âm Nhật (onyomi):
キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi):
ほお (hō)
,
ほほ (hoho)
Âm Hàn:
협
Tự hình
1
Dị thể
2
頰
颊
Không hiện chữ?
1
/1
jiá
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 頰|颊[jia2]