Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
顁
Âm Pinyin:
dǐng
,
dìng
Tổng nét: 17
Bộ:
yè 頁
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
定
頁
Nét bút:
丶丶フ一丨一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JOMBC (十人一月金)
Unicode:
U+9841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đính
Âm Quảng Đông:
ding3
Tự hình
1
Dị thể
3
定
頂
𬱫
Không hiện chữ?