Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
顈
Tổng nét: 17
Bộ:
yè 頁
(+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
⿱
匕
糹
頁
Nét bút:
ノフフフ丶丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PFMBC (心火一月金)
Unicode:
U+9848
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
quýnh
Âm Hàn:
경
Âm Quảng Đông:
gwing2
,
king2
Tự hình
1
Dị thể
1
𦅐
Không hiện chữ?