Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pín méi
1
/1
顰眉
pín méi
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to knit one's brows
(2) to frown
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu trương cơ kỳ 4 - 九張機其四
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Lý Cảnh Sơn
)
•
Văn thanh ngộ đạo - 聞聲悟道
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Xuân muộn ngẫu thành thập nhị vận - 春悶偶成十二韻
(
Hàn Ốc
)