Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng shuāng
1
/1
風霜
fēng shuāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind and frost
(2) fig. hardships
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đàm Châu Hùng Tương dịch - 潭州熊相驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Đề Di Lặc sơn thần đồng - 題彌勒山神童
(
Phan Thúc Trực
)
•
Giang đầu tứ vịnh - Chi tử - 江頭四詠-梔子
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiệp khách hành - 俠客行
(
Tạ Trăn
)
•
Hữu cảm kỳ 4 - 有感其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế hiên từ - 桂軒辭
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thạch động thôn vân - 石洞吞雲
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Thán đình tiền cam cúc hoa - 嘆庭前甘菊花
(
Đỗ Phủ
)
•
Tử cúc - 紫菊
(
Tề Bạch Thạch
)
•
Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 1 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)