Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng yùn
1
/1
風韻
fēng yùn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charm
(2) grace
(3) elegant bearing (usually feminine)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝
(
Hồ Huệ Trai
)
•
Cao nam - 高楠
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc Tiểu Thanh ký - 讀小青記
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Tuyên Châu Linh Nguyên tự Trọng Tuấn công - 贈宣州靈源寺仲浚公
(
Lý Bạch
)