Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fàn wǎn
1
/1
飯碗
fàn wǎn
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bát ăn cơm
Từ điển Trung-Anh
(1) rice bowl
(2) fig. livelihood
(3) job
(4) way of making a living
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền gia - 田家
(
Hoa Nhạc
)