Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠長
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: OISMV (人戈尸一女)
Unicode: U+9926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠長
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: OISMV (人戈尸一女)
Unicode: U+9926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1