Có 1 kết quả:
lǘ
Âm Pinyin: lǘ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬户
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ一ノ
Thương Hiệt: SFIS (尸火戈尸)
Unicode: U+99BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬户
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ一ノ
Thương Hiệt: SFIS (尸火戈尸)
Unicode: U+99BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 驢|驴[lu:2]