Có 1 kết quả:
yīn
Âm Pinyin: yīn
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬因
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: SFWK (尸火田大)
Unicode: U+99F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬因
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: SFWK (尸火田大)
Unicode: U+99F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa màu trắng hơi đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa lông xám lẫn trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa màu trắng hơi đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông ngựa nhiều mà lẫn lộn.
Từ điển Trung-Anh
iron-gray (horse)