Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
téng téng
1
/1
騰騰
téng téng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steaming
(2) scathing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề bích - 題壁
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Giới am ngâm - 芥庵吟
(
Trần Minh Tông
)
•
Hoạ Tân Trai vận - 和新齋韻
(
Nguyễn Trãi
)
•
Kệ - 偈
(
Diên Chiểu thiền sư
)
•
Ngư phủ từ kỳ 3 - 漁父詞其三
(
Jingak Hyesim
)
•
Sở cung oán kỳ 2 - 楚宮怨其二
(
Hứa Hồn
)
•
Thuật chí - 述志
(
Tưởng Giới Thạch
)
•
Trấn Quốc quy tăng (V) - 鎮國歸僧(V)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tương Châu xuân du - 襄州春遊
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Ỷ tuý - 倚醉
(
Hàn Ốc
)