Có 1 kết quả:
qí
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马其
Nét bút: フフ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: NMTMC (弓一廿一金)
Unicode: U+9A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5