Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin:
cīTổng nét: 18
Bộ:
gǔ 骨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
骨差Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一一一ノ一丨一Thương Hiệt: BBTQM (月月廿手一)
Unicode:
U+9ACAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tỳÂm Quảng Đông:
ci1Tự hình 1
Dị thể 3