Có 1 kết quả:
lì
Âm Pinyin: lì
Tổng nét: 17
Bộ: biāo 髟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟利
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: SHHDN (尸竹竹木弓)
Unicode: U+9B01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: biāo 髟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟利
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: SHHDN (尸竹竹木弓)
Unicode: U+9B01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích lị 鬁鬎)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt lị” 鬎鬁.
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị 鬎鬁 sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘌痢 (hoặc 鬎鬁) [làlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hói đầu. Rụng tóc. Cũng nói Thích lị 鬎鬁.
Từ điển Trung-Anh
(1) bald
(2) scabby
(2) scabby
Từ ghép 1