Có 1 kết quả:
xù
Âm Pinyin: xù
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚與
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一一一フ丨フ一ノ丶一一
Thương Hiệt: NFHXC (弓火竹重金)
Unicode: U+9C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚與
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一一一フ丨フ一ノ丶一一
Thương Hiệt: NFHXC (弓火竹重金)
Unicode: U+9C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá tự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên khác của cá “liên” 鰱.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá tự.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mè (như 鰱).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱮
Từ điển Trung-Anh
Hypophthalmichthys moritrix