Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fú
鴔
Âm Pinyin:
fú
Tổng nét: 15
Bộ:
niǎo 鳥
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
乏
鳥
Nét bút:
ノ丶フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HOHAF (竹人竹日火)
Unicode:
U+9D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
fuk6
Tự hình
2
Dị thể
4
𩾳
𪀐
𪃃
𫛡
Không hiện chữ?
1
/1
fú
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鵖鴔[bi1 fu2]
Từ ghép
1
bī fú 鵖鴔