Có 1 kết quả:
zhēn
Âm Pinyin: zhēn
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Hình thái: ⿰真鳥
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCHAF (十金竹日火)
Unicode: U+9DCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Hình thái: ⿰真鳥
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCHAF (十金竹日火)
Unicode: U+9DCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bird name