Có 1 kết quả:
yīng
Tổng nét: 28
Bộ: niǎo 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰嬰鳥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BVHAF (月女竹日火)
Unicode: U+9E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓 (Bùi Văn Dị)
• Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰 (Lý Bạch)
• Hạ dạ tức sự - 夏夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Hạ nhật đề lão tướng lâm đình - 夏日題老將林亭 (Trương Tân)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Thôi Hiệu)
• Lữ bạc - 旅泊 (Tưởng Cát)
• Phó Bắc Đình độ Lũng tư gia - 赴北庭度隴思家 (Sầm Tham)
• Trùng đề Hoàng Hạc lâu - 重題黃鶴樓 (Sài Vọng)
• Vịnh sử cảm hứng tạp thi - 詠史感興雜詩 (Phó Sơn)
• Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰 (Lý Bạch)
• Hạ dạ tức sự - 夏夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Hạ nhật đề lão tướng lâm đình - 夏日題老將林亭 (Trương Tân)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Thôi Hiệu)
• Lữ bạc - 旅泊 (Tưởng Cát)
• Phó Bắc Đình độ Lũng tư gia - 赴北庭度隴思家 (Sầm Tham)
• Trùng đề Hoàng Hạc lâu - 重題黃鶴樓 (Sài Vọng)
• Vịnh sử cảm hứng tạp thi - 詠史感興雜詩 (Phó Sơn)
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “anh vũ” 鸚鵡.
2. (Danh) § Xem “anh ca” 鸚哥.
2. (Danh) § Xem “anh ca” 鸚哥.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鸚鵡】anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.
Từ điển Trung-Anh
parrot
Từ ghép 25
Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鸚鵡 • cǎi hóng yīng wǔ 彩虹鸚鵡 • cháng wěi yīng wǔ 長尾鸚鵡 • dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鸚鵡 • duǎn wěi yīng wǔ 短尾鸚鵡 • fēi xiōng yīng wǔ 緋胸鸚鵡 • fèng tóu yīng wǔ 鳳頭鸚鵡 • hóng lǐng lǜ yīng wǔ 紅領綠鸚鵡 • hǔ bān yīng wǔ 虎斑鸚鵡 • hǔ pí yīng wǔ 虎皮鸚鵡 • huā tóu yīng wǔ 花頭鸚鵡 • huī tóu yīng wǔ 灰頭鸚鵡 • jīn gāng yīng wǔ 金剛鸚鵡 • lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 藍腰短尾鸚鵡 • qīng tóu yīng wǔ 青頭鸚鵡 • qíng lǚ yīng wǔ 情侶鸚鵡 • xiāo yīng wǔ 鴞鸚鵡 • xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花鳳頭鸚鵡 • Yà lì shān dà yīng wǔ 亞歷山大鸚鵡 • yīng wǔ 鸚鵡 • yīng wǔ luó 鸚鵡螺 • yīng wǔ rè 鸚鵡熱 • yīng wǔ xué shé 鸚鵡學舌 • zhé zhōng yīng wǔ 折衷鸚鵡 • zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鸚鵡