Có 1 kết quả:
yuān
Tổng nét: 10
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夗鸟
Nét bút: ノフ丶フフノフ丶フ一
Thương Hiệt: NUPYM (弓山心卜一)
Unicode: U+9E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
con vịt đực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴛
Từ điển Trần Văn Chánh
【鴛鴦】 uyên ương [yuanyang] (động) Uyên ương (loài chim thường đi có đôi với nhau, con trống gọi là uyên, con mái là ương, trong văn học thường dùng để ví vợ chồng).
Từ điển Trung-Anh
mandarin duck
Từ ghép 6