Có 1 kết quả:
yù
Tổng nét: 12
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷鸟
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: CRPYM (金口心卜一)
Unicode: U+9E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5