Có 1 kết quả:
hú
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰胡鸟
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JRBPM (十口月心一)
Unicode: U+9E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶘
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鵜鶘 [tíhú].
Từ điển Trung-Anh
pelican
Từ ghép 4