Có 3 kết quả:
gú • gǔ • hú
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨鸟
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BBPYM (月月心卜一)
Unicode: U+9E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶻.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶻