Có 1 kết quả:
méng
Âm Pinyin: méng
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿰蒙鸟
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TOPYM (廿人心卜一)
Unicode: U+9E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿰蒙鸟
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TOPYM (廿人心卜一)
Unicode: U+9E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
giản thể